Câu lệnh if-else:
Java: Câu lệnh if-else trong Java được sử dụng để kiểm tra một điều kiện và thực hiện các hành động khác nhau dựa trên kết quả của điều kiện.
if (condition) {
// Thực hiện khi điều kiện đúng
} else {
// Thực hiện khi điều kiện sai
}
Python: Cú pháp if-else trong Python tương tự như trong Java.
if condition:
# Thực hiện khi điều kiện đúng
else:
# Thực hiện khi điều kiện sai
Toán tử logic trong điều kiện:
Java và Python đều hỗ trợ các toán tử logic như && (và), || (hoặc), và ! (phủ định) để xử lý các điều kiện phức tạp.
Vòng lặp:
Vòng lặp for:
Java: Trong Java, vòng lặp for thường được sử dụng để lặp qua một dãy giá trị hoặc một mảng.
for (int i = 0; i < 5; i++) {
// Thực hiện vòng lặp 5 lần
}
Python: Python cũng có vòng lặp for, nhưng nó hoạt động khác biệt một chút.
for i in range(5):
# Thực hiện vòng lặp 5 lần
Vòng lặp while:
Java: Trong Java, vòng lặp while thực hiện cho đến khi điều kiện không còn đúng nữa.
while (condition) {
// Thực hiện vòng lặp cho đến khi điều kiện sai
}
Python: Python cũng hỗ trợ vòng lặp while với cú pháp tương tự.
while condition:
# Thực hiện vòng lặp cho đến khi điều kiện sai
Vòng lặp do-while (Java không có vòng lặp do-while):
Python: Python không có vòng lặp do-while trực tiếp, nhưng bạn có thể mô phỏng chúng bằng cách sử dụng một vòng lặp while với điều kiện kiểm tra ở cuối vòng lặp.
while True:
# Thực hiện thứ gì đó
if not condition:
break
Làm việc với mảng và collection (ArrayList):
Java: Java cung cấp một loạt các cấu trúc dữ liệu cho việc làm việc với mảng và danh sách, trong đó ArrayList là một trong số phổ biến nhất.
ArrayList<Integer> list = new ArrayList<Integer>();
list.add(1);
list.add(2);
// Thêm phần tử vào danh sách
int value = list.get(0);
// Truy cập phần tử trong danh sách
Python: Python có danh sách (list) là một cấu trúc dữ liệu phổ biến cho việc lưu trữ nhiều giá trị.
my_list = [1, 2, 3]
my_list.append(4)
# Thêm phần tử vào danh sách
value = my_list[0]
# Truy cập phần tử trong danh sách
Hy vọng rằng thông tin này giúp bạn hiểu sự tương đương giữa Java và Python đối với các khái niệm về điều kiện, vòng lặp và cách làm việc với mảng và danh sách.
Trong Java, có nhiều cách để lưu trữ và quản lý dữ liệu, và có nhiều cấu trúc dữ liệu phổ biến để thực hiện việc này. Dưới đây là một số trong những cấu trúc dữ liệu và collection phổ biến nhất trong Java:
ArrayList: ArrayList là một danh sách động dựa trên mảng (dynamic array). Nó cho phép bạn thêm, xóa, và truy cập các phần tử dễ dàng. ArrayList không có kích thước cố định và có thể mở rộng khi cần.
ArrayList<String> danhSachTen = new ArrayList<>();
danhSachTen.add("John");
danhSachTen.add("Alice");
danhSachTen.remove(0);
LinkedList: LinkedList là một danh sách liên kết, trong đó mỗi phần tử được liên kết với phần tử tiếp theo. Nó có hiệu suất tốt cho việc chèn và xóa các phần tử ở giữa danh sách.
LinkedList<Integer> danhSachSoNguyen = new LinkedList<>();
danhSachSoNguyen.add(1);
danhSachSoNguyen.add(2);
danhSachSoNguyen.removeFirst();
HashSet: HashSet là một tập hợp không có thứ tự và không chứa các phần tử trùng lặp. Nó được sử dụng để lưu trữ các giá trị duy nhất.
HashSet<String> tapHopTen = new HashSet<>();
tapHopTen.add("Alice");
tapHopTen.add("Bob");
HashMap: HashMap là một bản đồ (map) không có thứ tự, sử dụng khóa để liên kết với giá trị tương ứng. Nó cho phép bạn tìm kiếm, thêm và xóa các cặp khóa-giá trị.
HashMap<String, Integer> tuoiCuaNguoi = new HashMap<>();
tuoiCuaNguoi.put("Alice", 30);
tuoiCuaNguoi.put("Bob", 25);
TreeSet: TreeSet là một tập hợp được sắp xếp theo thứ tự tăng dần hoặc giảm dần. Nó không chứa các phần tử trùng lặp và cho phép bạn thực hiện các phép toán như tìm kiếm phần tử nhỏ nhất/lớn nhất.
TreeSet<Integer> tapHopSoNguyen = new TreeSet<>();
tapHopSoNguyen.add(5);
tapHopSoNguyen.add(3);
Những cấu trúc dữ liệu và collection này đều có ứng dụng và điểm mạnh riêng. Lựa chọn cấu trúc dữ liệu phù hợp phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của bạn trong ứng dụng Java của mình.