admin
  •  admin
  • Advanced Member Topic Starter
2024-09-12T01:15:30Z
Trigger trong SQL Server
1. Khái niệm

Trigger là một đối tượng trong cơ sở dữ liệu SQL Server, được sử dụng để tự động kích hoạt một loạt các hành động hoặc quy trình (actions hoặc procedures) khi một sự kiện cụ thể xảy ra trong cơ sở dữ liệu, chẳng hạn như việc thêm, sửa đổi hoặc xóa dữ liệu trong một bảng.
2. Loại Trigger

Trong SQL Server, có hai loại trigger chính:
2.1. After Trigger

After Trigger (hoặc sau trigger) được kích hoạt sau khi thao tác dữ liệu đã hoàn thành. Chúng có thể được kích hoạt sau các thao tác như INSERT, UPDATE hoặc DELETE.
2.2. Instead Of Trigger

Instead Of Trigger (hoặc thay vì trigger) thay thế thao tác gốc mà nó được kích hoạt. Nó thường được sử dụng để thay đổi hoặc kiểm tra dữ liệu trước khi thực hiện thao tác thực tế.
3. Cú pháp tạo Trigger

Dưới đây là cú pháp cơ bản để tạo một trigger trong SQL Server:

CREATE TRIGGER [Tên_Trigger]
ON [Tên_Bảng]
AFTER INSERT, UPDATE, DELETE -- hoặc có thể chỉ định một trong các loại thao tác
AS
BEGIN
-- Khối lệnh thực thi khi trigger được kích hoạt
END;

4. Ví dụ

Dưới đây là một ví dụ về cách tạo một trigger để ghi lại các thay đổi trong bảng "Products":

CREATE TRIGGER LogProductChanges
ON Products
AFTER INSERT, UPDATE, DELETE
AS
BEGIN
IF EXISTS (SELECT * FROM inserted)
BEGIN
PRINT 'New data inserted or updated:';
SELECT * FROM inserted;
END;
IF EXISTS (SELECT * FROM deleted)
BEGIN
PRINT 'Data deleted:';
SELECT * FROM deleted;
END;
END;

5. Lợi ích của Trigger

Tự động hóa công việc: Trigger giúp tự động kích hoạt các hành động khi có sự thay đổi trong cơ sở dữ liệu mà không cần can thiệp bằng tay từ phía người quản trị.
Bảo mật dữ liệu: Trigger có thể được sử dụng để thực hiện kiểm tra và giám sát dữ liệu, giúp bảo vệ tính toàn vẹn và an ninh của cơ sở dữ liệu.

6. Hạn chế của Trigger

Tăng overhead: Sử dụng quá nhiều trigger có thể làm tăng overhead của cơ sở dữ liệu, ảnh hưởng đến hiệu suất.
Khó hiểu và duy trì: Trigger phức tạp có thể khó hiểu và duy trì, đặc biệt khi có nhiều trigger hoạt động trên cùng một bảng.

Kết luận

Trigger là một công cụ mạnh mẽ trong SQL Server, cho phép tự động hóa các hành động và giám sát dữ liệu. Tuy nhiên, việc sử dụng trigger cần được thực hiện cẩn thận để tránh ảnh hưởng đến hiệu suất và khả năng hiểu và duy trì của mã nguồn.

Trong Trigger của SQL Server, "inserted" biểu diễn tập hợp các dòng dữ liệu mới đã được chèn vào bảng mục tiêu bởi một thao tác INSERT hoặc UPDATE. Điều này cho phép bạn truy cập và xử lý các dữ liệu mới được chèn vào bảng trong trigger.
Commit và Rollback trong Trigger

Trong SQL Server, bạn có thể sử dụng COMMIT và ROLLBACK trong trigger để xác nhận hoặc hủy bỏ các thay đổi được thực hiện trong giao dịch. Dưới đây là một ví dụ về cách sử dụng COMMIT và ROLLBACK trong một trigger:

Giả sử chúng ta có một bảng "Orders" và một bảng "OrderDetails". Mục tiêu là khi có một đơn đặt hàng mới được thêm vào bảng "Orders", chúng ta cũng muốn tự động thêm các mục chi tiết đơn hàng vào bảng "OrderDetails". Tuy nhiên, nếu có bất kỳ lỗi nào xảy ra trong quá trình này, chúng ta muốn hủy bỏ tất cả các thay đổi đã được thực hiện.

Dưới đây là một ví dụ về cách sử dụng COMMIT và ROLLBACK trong trigger để thực hiện điều này:

CREATE TRIGGER AutoInsertOrderDetails
ON Orders
AFTER INSERT
AS
BEGIN
BEGIN TRY
-- Bắt đầu một giao dịch mới
BEGIN TRANSACTION;

-- Chèn các mục chi tiết đơn hàng mới vào bảng OrderDetails
INSERT INTO OrderDetails (OrderID, ProductID, Quantity)
SELECT inserted.OrderID, Products.ProductID, 1
FROM inserted
JOIN Products ON inserted.ProductID = Products.ProductID;

-- Nếu không có lỗi, xác nhận thay đổi
COMMIT;
END TRY
BEGIN CATCH
-- Nếu có lỗi, hủy bỏ tất cả các thay đổi
ROLLBACK;
-- Xử lý lỗi, có thể ghi log lỗi hoặc thực hiện các hành động khác
PRINT 'Lỗi xảy ra trong quá trình thêm mục chi tiết đơn hàng.';
END CATCH;
END;

Trong ví dụ này:

Chúng ta bắt đầu một giao dịch mới bằng cách sử dụng BEGIN TRANSACTION.
Trong khối TRY, chúng ta thực hiện chèn các mục chi tiết đơn hàng vào bảng "OrderDetails" từ dữ liệu mới được chèn vào bảng "Orders" (sử dụng tập hợp "inserted").
Nếu không có lỗi xảy ra, chúng ta xác nhận các thay đổi bằng cách sử dụng COMMIT, đảm bảo rằng các thay đổi đã được lưu trữ.
Trong khối CATCH, nếu có lỗi xảy ra trong quá trình thực hiện trigger, chúng ta hủy bỏ bất kỳ thay đổi nào đã được thực hiện bằng cách sử dụng ROLLBACK.

Dưới đây là một ví dụ về cách tạo một trigger trong SQL Server để kiểm tra giá trị của cột [SoNhanKhau] và thực hiện commit hoặc rollback cho giao dịch cập nhật:

CREATE TRIGGER TG_NhaTrenPho_Update
ON TenBang
AFTER UPDATE
AS
BEGIN
-- Kiểm tra giá trị mới của cột SoNhanKhau
IF (SELECT SoNhanKhau FROM inserted) <= 0
BEGIN
-- Nếu SoNhanKhau nhỏ hơn hoặc bằng 0, thực hiện rollback
ROLLBACK TRANSACTION;
PRINT 'Giao dịch cập nhật bị hủy bỏ vì SoNhanKhau nhỏ hơn hoặc bằng 0.';
END
ELSE
BEGIN
-- Nếu SoNhanKhau lớn hơn 0, thực hiện commit
COMMIT TRANSACTION;
PRINT 'Giao dịch cập nhật được xác nhận vì SoNhanKhau lớn hơn 0.';
END;
END;

Trong ví dụ này:

Trigger được kích hoạt sau mỗi lần cập nhật (AFTER UPDATE) trên bảng TenBang.
Trigger sử dụng tập hợp "inserted" để truy cập vào dữ liệu mới đã được cập nhật.
Nếu giá trị của cột [SoNhanKhau] trong dữ liệu mới là 0 hoặc nhỏ hơn, trigger sẽ hủy bỏ giao dịch cập nhật bằng cách sử dụng ROLLBACK và in ra thông báo tương ứng.
Nếu giá trị của cột [SoNhanKhau] lớn hơn 0, trigger sẽ xác nhận giao dịch cập nhật bằng cách sử dụng COMMIT và in ra thông báo tương ứng.
Privacy Policy | 2.31.16
Thời gian xử lý trang này hết 0,129 giây.