Đúng, trong .NET 6, Microsoft đã thực hiện một số thay đổi trong cấu trúc dự án để làm cho việc phát triển ứng dụng ASP.NET Core trở nên linh hoạt hơn. Trong .NET 6, bạn không cần phải tạo riêng biệt Program.cs và Startup.cs nữa. Thay vào đó, bạn có thể sử dụng file một tệp duy nhất là Program.cs để cấu hình và khởi động ứng dụng của mình.
Dưới đây là cấu trúc cơ bản của một dự án ASP.NET Core trong .NET 6:
1. Properties: Thư mục này chứa các tệp tin cấu hình dự án, bao gồm launchSettings.json để cấu hình cách dự án sẽ được chạy.
2. wwwroot: Thư mục này chứa tất cả các tài nguyên tĩnh của ứng dụng, chẳng hạn như các file CSS, JavaScript, hình ảnh và các tài liệu tĩnh khác.
3. Controllers: Thư mục này chứa các file điều khiển (controllers) của ứng dụng, giống như trước đó.
4. Views: Thư mục này chứa các file chế độ xem (views) của ứng dụng, thường được sử dụng để tạo các giao diện người dùng.
5. Models: Thư mục này chứa các models của ứng dụng, đại diện cho dữ liệu và logic trong ứng dụng.
6. appsettings.json: Tệp này chứa cấu hình ứng dụng, bao gồm chuỗi kết nối cơ sở dữ liệu và các cài đặt khác.
7. Program.cs: File này là nơi khởi đầu ứng dụng và cấu hình máy chủ web. Bạn sẽ thấy nó bây giờ chứa cả logic cấu hình và khởi động, thay vì phải sử dụng riêng biệt Program.cs và Startup.cs.
8. bin và obj: Thư mục này chứa các tệp tin thực thi (binaries) và tệp tin tạm thời được tạo ra khi bạn xây dựng dự án.
Với .NET 6, việc gộp Program.cs và Startup.cs vào một tệp tin làm cho việc quản lý ứng dụng trở nên đơn giản và dễ dàng hiểu hơn.
Mô hình 3 lớp (3-tier architecture) là một kiến trúc phần mềm phổ biến trong lập trình .NET và phát triển ứng dụng. Kiến trúc này giúp tách biệt ứng dụng thành ba lớp chính, mỗi lớp có một trách nhiệm cụ thể, giúp quản lý dễ dàng và bảo trì tốt hơn. Dưới đây là mô tả chi tiết về mỗi lớp trong kiến trúc 3-tier và cách chúng được ứng dụng trong lập trình .NET:
1. Lớp Giao diện người dùng (Presentation Layer):
Lớp này là phần tiếp xúc với người dùng và hiển thị giao diện người dùng.
Trong lập trình .NET, giao diện người dùng thường được xây dựng bằng ASP.NET (Web Forms, MVC, hoặc Razor Pages) hoặc Windows Forms.
Lớp này chịu trách nhiệm xử lý sự kiện người dùng, hiển thị dữ liệu và gửi yêu cầu đến lớp Logic ứng dụng.
Nó không nên có logic kinh doanh hoặc truy cập trực tiếp vào cơ sở dữ liệu.
2. Lớp Logic ứng dụng (Business Logic Layer):
Lớp này là nơi chứa logic kinh doanh của ứng dụng.
Trong lập trình .NET, bạn thường sử dụng các lớp và đối tượng để thực hiện logic kinh doanh, và lớp này có thể gọi đến các lớp dịch vụ để truy cập dữ liệu.
Nó đảm bảo rằng dữ liệu được xử lý và kiểm tra theo các quy tắc kinh doanh và luật nghiệp.
Không nên có mã nguồn liên quan đến giao diện người dùng hoặc truy cập trực tiếp vào cơ sở dữ liệu.
3. Lớp Dịch vụ dữ liệu (Data Access Layer):
Lớp này là trung gian giữa ứng dụng và cơ sở dữ liệu.
Trong lập trình .NET, bạn sử dụng ADO.NET, Entity Framework, hoặc các công nghệ ORM (Object-Relational Mapping) khác để thực hiện truy cập cơ sở dữ liệu.
Lớp này chịu trách nhiệm thực hiện truy vấn cơ sở dữ liệu, thêm, sửa, xóa và truy xuất dữ liệu.
Nó cung cấp một cách trừu tượng để tương tác với cơ sở dữ liệu, giúp tách biệt ứng dụng với cơ sở dữ liệu cụ thể.
Ứng dụng của mô hình 3 lớp trong lập trình .NET:
Mô hình 3 lớp giúp tách biệt trách nhiệm và logic trong ứng dụng, làm cho việc phát triển và bảo trì dễ dàng hơn.
Nó cung cấp tính module hóa, cho phép bạn thay đổi hoặc nâng cấp một phần của ứng dụng mà không ảnh hưởng đến các phần khác.
Mô hình này thường được sử dụng trong các ứng dụng web ASP.NET, ứng dụng Windows Forms, ứng dụng WPF, và nhiều loại ứng dụng .NET khác.
Nó giúp tách biệt quyền truy cập cơ sở dữ liệu, làm cho ứng dụng an toàn hơn và dễ quản lý hơn.
Tóm lại, mô hình 3 lớp là một kiến trúc phổ biến trong lập trình .NET để xây dựng và quản lý các ứng dụng có tính module hóa, dễ bảo trì và mở rộng.
Tầng View trong kiến trúc MVC (Model-View-Controller) là nơi bạn xây dựng giao diện người dùng của ứng dụng web. Trong context của ASP.NET MVC, tầng View thường được xây dựng bằng cách sử dụng các file .cshtml (C# Razor views) để hiển thị dữ liệu và tương tác với người dùng. Dưới đây là các khái niệm chung về tầng View và cách làm việc với nó trong ASP.NET MVC:
Layout View: Layout view là một layout chung được sử dụng cho nhiều trang trong ứng dụng. Nó chứa các thành phần giao diện chung như menu, header, footer, và thanh điều hướng. Layout view giúp duy trì đồng nhất về giao diện trên toàn ứng dụng.
File .cshtml: File .cshtml là các file Razor views, chứa mã HTML kết hợp với mã C# Razor để hiển thị dữ liệu động và tạo giao diện người dùng. Mã C# Razor được bao quanh bởi cặp @{ } để thực hiện các câu lệnh logic và hiển thị dữ liệu từ controller hoặc model.
Model Binding: Trong file .cshtml, bạn có thể sử dụng Model Binding để hiển thị và xử lý dữ liệu từ model hoặc controller. Ví dụ:
@model MyNamespace.MyModel
<h1>@Model.Title</h1>
<p>@Model.Description</p>
Câu lệnh Razor: Câu lệnh Razor cho phép bạn nhúng mã C# vào trong file .cshtml để điều khiển việc hiển thị dữ liệu. Ví dụ:
// Câu lệnh c# viết trong cshtml được đặt trong cặp @{} hoặc @<từ khoá: if, for, foreach....>{}
@if (Model.IsAdmin)
{
// Mã HTML được viết như bình thường
<p>Xin chào, Admin!</p>
}
else
{
<p>Xin chào, Khách hàng!</p>
}
Html Helper Methods: ASP.NET MVC cung cấp các Html Helper Methods để tạo các thẻ HTML và các thành phần giao diện một cách dễ dàng và an toàn. Ví dụ:
@Html.TextBoxFor(model => model.Name)
@Html.ActionLink("Đăng xuất", "Logout", "Account")
Partial Views: Partial views là các view con, bạn có thể sử dụng chúng để tạo và sử dụng lại các phần của giao diện, chẳng hạn như tiêu đề, menu, hoặc form. Chúng giúp tách biệt và tái sử dụng code giao diện.
@Html.Partial("_Header")
Tầng View trong ASP.NET MVC chịu trách nhiệm hiển thị dữ liệu cho người dùng và xây dựng giao diện người dùng một cách linh hoạt. Bằng cách sử dụng các file .cshtml và câu lệnh Razor, bạn có thể tạo giao diện đáp ứng, thân thiện với người dùng và dễ bảo trì cho ứng dụng web của mình.
Nếu bạn không sử dụng các helper kết thúc bằng "For" (ví dụ: TextBoxFor, DropDownListFor, CheckBoxFor, RadioButtonFor) trong ASP.NET MVC, bạn sẽ sử dụng các helper không kết thúc bằng "For" để tạo các phần tử HTML mà không phụ thuộc vào một thuộc tính cụ thể của model. Dưới đây là một số ví dụ về các Html Helper không có "For" và cách sử dụng chúng:
Html.TextBox(): Helper này tạo một trường nhập liệu (input) HTML text mà không liên quan đến một thuộc tính cụ thể của model.
Ví dụ:
@Html.TextBox("username", null, new { @class = "form-control", id = "txtUsername", placeholder = "Nhập tên người dùng" })
Html.DropDownList(): Helper này tạo một dropdown list mà không phụ thuộc vào một thuộc tính cụ thể của model.
Ví dụ:
@Html.DropDownList("countries", new SelectList(Model.AvailableCountries), new { @class = "form-control", id = "ddlCountries" })
Html.CheckBox(): Helper này tạo một checkbox mà không phụ thuộc vào một thuộc tính boolean cụ thể của model.
Ví dụ:
@Html.CheckBox("subscribe", false, new { @class = "custom-control-input", id = "chkSubscribe" })
Html.ActionLink(): Helper này tạo một liên kết (hyperlink) mà không phụ thuộc vào một action cụ thể trong controller.
Ví dụ:
@Html.ActionLink("Trang chủ", "Index", "Home", null, new { @class = "btn btn-primary", id = "btnHome" })
Html.RadioButton(): Helper này tạo một radio button mà không phụ thuộc vào một thuộc tính boolean cụ thể của model.
Ví dụ:
@Html.RadioButton("gender", "Male", true, new { @class = "custom-control-input", id = "radMale" })
Những Html Helper không có "For" cho phép bạn tạo các phần tử HTML mà không phụ thuộc vào dữ liệu của model, và chúng thường được sử dụng cho các phần tử giao diện người dùng tự do hoặc khi bạn cần tạo các phần tử HTML mà không cần liên kết chặt chẽ với dữ liệu của model.