Kiểu dữ liệu Integer (Số nguyên):
Python:
x = 10
Java:
int x = 10;
Kiểu dữ liệu Float (Số thực):
Python:
y = 3.14
Java:
double y = 3.14;
Kiểu dữ liệu String (Chuỗi):
Python:
text = "Hello, World!"
Java:
String text = "Hello, World!";
Kiểu dữ liệu Boolean (Luận lý):
Python:
is_true = True
Java:
boolean isTrue = true;
Kiểu dữ liệu List (Danh sách):
Python:
numbers = [1, 2, 3, 4, 5]
Java:
ArrayList<Integer> numbers = new ArrayList<>(Arrays.asList(1, 2, 3, 4, 5));
Kiểu dữ liệu Tuple (Bộ):
Python:
point = (3, 4)
Java: Java không hỗ trợ kiểu dữ liệu Tuple trực tiếp, bạn có thể sử dụng các lớp tùy chỉnh hoặc sử dụng mảng hoặc danh sách để thay thế.
Kiểu dữ liệu Dictionary/Map (Từ điển/Ánh xạ):
Python:
person = {'name': 'John', 'age': 30}
Java:
HashMap<String, Object> person = new HashMap<>();
person.put("name", "John");
person.put("age", 30);
Kiểu dữ liệu Set (Tập hợp):
Python:
unique_numbers = {1, 2, 3, 4, 5}
Java:
HashSet<Integer> uniqueNumbers = new HashSet<>(Arrays.asList(1, 2, 3, 4, 5));
Kiểu dữ liệu Array (Mảng):
Python không có kiểu dữ liệu mảng trực tiếp. Bạn có thể sử dụng danh sách (List) thay thế.
Java:
int[] arr = {1, 2, 3, 4, 5};
Kiểu dữ liệu Object (Đối tượng):
Python:
class Person:
def __init__(self, name, age):
self.name = name
self.age = age
person = Person("John", 30)
Java:
class Person {
String name;
int age;
Person(String name, int age) {
this.name = name;
this.age = age;
}
}
Person person = new Person("John", 30);
Hy vọng rằng ví dụ trên sẽ giúp bạn so sánh các kiểu dữ liệu phổ biến trong lập trình Python và Java.
Python cung cấp các toán tử và hàm để thực hiện các phép tính toán học như căn bậc hai, mũ, và các phép tính toán khác. Dưới đây là một số ví dụ về cách thực hiện các phép tính toán này trong Python:
Căn bậc hai (Square Root): Để tính căn bậc hai của một số, bạn có thể sử dụng hàm sqrt từ thư viện math.
import math
x = 16
square_root = math.sqrt(x)
print(square_root) # Kết quả là 4.0
Mũ (Exponentiation): Để tính mũ của một số, bạn có thể sử dụng toán tử **.
a = 2
b = 3
result = a ** b # Tính 2 mũ 3
print(result) # Kết quả là 8
Phép chia lấy nguyên (Floor Division): Để thực hiện phép chia lấy nguyên, bạn có thể sử dụng toán tử //.
dividend = 10
divisor = 3
result = dividend // divisor # Phép chia lấy nguyên
print(result) # Kết quả là 3
Phép chia lấy dư (Modulus): Để tính phép chia lấy dư, bạn có thể sử dụng toán tử %.
dividend = 10
divisor = 3
remainder = dividend % divisor # Phép chia lấy dư
print(remainder) # Kết quả là 1
Làm tròn số (Rounding): Để làm tròn số, bạn có thể sử dụng các hàm như round.
x = 3.14159
rounded = round(x, 2) # Làm tròn đến 2 chữ số sau dấu thập phân
print(rounded) # Kết quả là 3.14
Giá trị tuyệt đối (Absolute Value): Để tính giá trị tuyệt đối, bạn có thể sử dụng hàm abs.
x = -5
absolute_value = abs(x)
print(absolute_value) # Kết quả là 5
Python cung cấp một loạt các hàm và toán tử khác để thực hiện các phép tính toán khác nhau, và bạn có thể tìm hiểu thêm về chúng trong tài liệu Python.
Trong Java, các phép tính toán học tương tự như trong Python được thực hiện bằng sử dụng các toán tử và phương thức tương ứng. Dưới đây là một số ví dụ về cách thực hiện các phép tính toán trong Java:
Căn bậc hai (Square Root): Để tính căn bậc hai của một số, bạn có thể sử dụng phương thức Math.sqrt().
double x = 16.0;
double squareRoot = Math.sqrt(x);
System.out.println(squareRoot); // Kết quả là 4.0
Mũ (Exponentiation): Để tính mũ của một số, bạn có thể sử dụng hàm Math.pow().
double a = 2.0;
double b = 3.0;
double result = Math.pow(a, b); // Tính 2 mũ 3
System.out.println(result); // Kết quả là 8.0
Phép chia lấy nguyên (Integer Division): Để thực hiện phép chia lấy nguyên, bạn có thể sử dụng toán tử / và sau đó ép kiểu kết quả về kiểu nguyên.
int dividend = 10;
int divisor = 3;
int result = dividend / divisor; // Phép chia lấy nguyên
System.out.println(result); // Kết quả là 3
Phép chia lấy dư (Modulus): Để tính phép chia lấy dư, bạn có thể sử dụng toán tử %.
int dividend = 10;
int divisor = 3;
int remainder = dividend % divisor; // Phép chia lấy dư
System.out.println(remainder); // Kết quả là 1
Làm tròn số (Rounding): Để làm tròn số, bạn có thể sử dụng phương thức Math.round().
double x = 3.14159;
double rounded = Math.round(x * 100) / 100.0; // Làm tròn đến 2 chữ số sau dấu thập phân
System.out.println(rounded); // Kết quả là 3.14
Giá trị tuyệt đối (Absolute Value): Để tính giá trị tuyệt đối của một số, bạn có thể sử dụng phương thức Math.abs().
int x = -5;
int absoluteValue = Math.abs(x);
System.out.println(absoluteValue); // Kết quả là 5
Trên đây là một số phép tính toán thường gặp trong Java, và bạn có thể sử dụng các toán tử và phương thức tương ứng để thực hiện chúng trong các chương trình Java của bạn.
Bài tập về nhà
Khai báo các biến
name: tên của bạn
birthYear: Năm sinh của bạn
city: Thành phố mà bạn sống
=> in ra màn hình câu lệnh:
hello, my name is <tên>, im <tuổi> year old, im living in <city> city!
2: Danh sách các Pokemon như sau
Pikachu / Electric / 10.2lb
Raichu / Electric / 25lb
Bubarsaur / Grass / 19.25lb => Khai báo biến với cac thông tin trên
pikachuName = "Pikachu"
pikachuType = "Electric"
pikachuWeight = 10.2
# Tuong tu
var pikachuName = "Pikachu";
var pikachuType = "Electric";
var pikachuWeight = 10.2;
//Tuong tu
=> (*) In ra màn hình bảng sau (Tìm hiểu về việc format string trong java/python)
| MY POKEMON |
| Pikachu | Electric | 10.2 lb |
| Raichu | Electric | 25 lb |
| Bubarsaur | Grass | 19.25 lb |